Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-342.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
99C-334.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
15K-459.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
34C-440.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
85B-016.68 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:45 |
36K-264.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
88A-827.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
51M-254.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
99C-331.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
37K-533.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
61K-531.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-428.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
47A-815.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-451.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
15K-448.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
22B-019.66 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-361.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-377.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
86A-325.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
49A-759.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
60K-640.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
93A-521.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
11B-015.66 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:45 |
37K-533.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
65C-256.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
36K-300.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
19A-722.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
22A-283.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
43A-951.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
71B-025.88 | - | Bến Tre | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:45 |