Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74C-149.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-169.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51N-031.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
74B-020.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
88C-319.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
77C-265.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
95D-026.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
21A-229.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
63C-235.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51L-905.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
29D-639.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
62A-487.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-254.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-245.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
17A-504.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51B-713.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-415.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
95A-143.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-139.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
20A-873.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
66A-301.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-303.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
61C-613.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-501.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-187.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
99B-030.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
63C-229.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
84C-125.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
99C-334.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-459.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|