Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-229.66 | - | Yên Bái | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-365.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
63C-235.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
95A-143.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
62A-487.68 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-254.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
51M-245.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
17A-504.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-187.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
20A-873.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
66A-301.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
61C-613.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
99C-334.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
99B-030.86 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:45 |
63C-229.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
84C-125.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-342.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
34C-440.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
85B-016.68 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:45 |
15K-459.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
36K-264.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
88A-827.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
51M-254.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
99C-331.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
37K-533.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
61K-531.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-428.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
47A-815.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-451.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
15K-448.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |