Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-945.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
61C-627.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-032.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51N-099.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-056.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
63A-324.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
47A-853.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-377.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
86B-024.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
77D-006.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-157.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51L-960.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
14C-462.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-282.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
69C-104.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
23A-171.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-281.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
18A-499.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
98A-897.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
79C-229.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
81C-287.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-307.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
48A-251.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
36K-258.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
68C-182.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
19A-729.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
12C-143.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
20A-884.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
66D-012.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
51L-929.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|