Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-490.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
34A-972.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51E-347.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
19B-029.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
26D-014.88 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-477.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
86C-214.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-358.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
73A-379.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
51N-098.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
17C-217.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
72D-015.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
49A-762.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
85D-008.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:45
|
76C-179.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51M-294.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-443.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
70B-037.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:45
|
88A-795.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-459.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
81C-295.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
60C-768.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
60K-675.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
35A-475.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-433.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
22A-281.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-110.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
60K-672.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
99C-340.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|