Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-177.68 | - | Nam Định | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
51M-248.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
19A-742.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
60K-621.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-216.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
20B-038.66 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
26A-242.66 | - | Sơn La | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
38C-251.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-146.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51L-980.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
76D-013.86 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
61K-525.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
70D-012.86 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
70A-591.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
28A-269.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
79A-572.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-191.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
81A-478.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-275.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-046.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
28A-271.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-178.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
82A-165.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
19A-752.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
92C-260.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
37K-523.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
78A-224.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
35C-180.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
26A-245.66 | - | Sơn La | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
61K-590.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |