Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-389.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
36A-989.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-867.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
14A-833.39 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-523.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
15K-156.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-968.79 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-562.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-510.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
75A-319.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-770.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
75A-334.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2023 - 08:00
90A-221.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-811.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
37K-188.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 15:00
14A-794.79 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
15K-193.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
38A-554.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
15K-188.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
61K-268.79 105.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 15:00
65A-388.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
66A-229.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-775.79 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
99A-676.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-997.79 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
72A-737.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-968.79 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-639.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-512.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
15K-186.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 10:30