Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-006.66 |
165.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 38A-666.76 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 38A-639.99 |
195.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 20A-829.99 |
140.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 51L-818.88 |
395.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 30L-977.79 |
195.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 60K-558.88 |
115.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 30L-588.89 |
305.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/07/2024 - 14:00
|
| 34A-862.22 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 47A-777.99 |
300.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 20A-826.66 |
95.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 30L-777.89 |
165.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 89A-518.88 |
80.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 47A-808.88 |
140.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 47A-777.74 |
60.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 79A-555.55 |
3.920.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 26A-226.66 |
115.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
15/07/2024 - 10:00
|
| 51L-719.99 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 51L-888.80 |
205.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 30M-000.06 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 20A-828.88 |
660.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 36K-225.55 |
55.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 15K-388.83 |
160.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 34A-865.55 |
60.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 30L-679.99 |
395.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 29K-269.99 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/07/2024 - 09:15
|
| 30L-888.91 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 36K-166.68 |
205.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 89A-508.88 |
85.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/07/2024 - 09:15
|
| 20A-859.99 |
95.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/07/2024 - 08:30
|