Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-294.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
85A-152.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
43A-947.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-362.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-132.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
49A-774.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
12D-008.66 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
72A-848.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
81A-456.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
98A-890.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
34C-444.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
27C-077.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
25D-006.66 | - | Lai Châu | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
65C-265.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
20A-884.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
15C-482.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-406.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
99C-333.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
64A-211.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-135.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
65A-529.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
18A-503.66 | - | Nam Định | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
14K-040.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
24A-320.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
35C-182.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
92C-258.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
65A-527.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51L-416.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
69A-169.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-360.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |