Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-872.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-417.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
49A-754.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
47C-403.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-303.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-178.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
19A-744.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
78C-127.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
36C-553.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
47A-826.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
26A-243.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51L-907.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
85A-152.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
43A-947.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
28C-121.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-294.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
12D-008.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:00
|
72A-848.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
81A-456.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
49A-774.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
98A-890.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
27C-077.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
65C-265.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
65B-028.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
20A-884.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
68B-036.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-266.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
25D-006.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-241.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15C-482.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|