Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-963.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-050.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
26A-243.66 | - | Sơn La | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
28C-121.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-294.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
85A-152.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
43A-947.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-362.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-132.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
49A-774.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
12D-008.66 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
72A-848.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
81A-456.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
98A-890.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
34C-444.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
27C-077.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
25D-006.66 | - | Lai Châu | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
65C-265.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
20A-884.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
43C-316.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
62A-491.68 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
49A-764.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
15B-057.88 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 13/11/2024 - 14:15 |
61K-593.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
34A-921.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
51L-956.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
60K-683.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
36K-250.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
51L-912.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
30M-277.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |