Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-226.68 | - | Long An | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-379.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-150.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
90C-156.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
77B-039.68 | - | Bình Định | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
98A-872.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-417.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
94B-014.86 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
49A-754.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
47C-403.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-303.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
47A-826.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
19A-744.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
78C-127.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-141.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
36C-553.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
43A-963.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-050.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
26A-243.66 | - | Sơn La | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
89D-024.68 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 13/11/2024 - 14:15 |
30M-359.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
19A-747.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
98C-375.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
30M-314.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
67A-343.66 | - | An Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
70B-034.86 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 13/11/2024 - 14:15 |
71A-218.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
89C-352.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
15K-471.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
38A-690.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |