Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-976.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
68C-182.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-095.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
20B-036.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
67C-194.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
81A-464.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
89C-352.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
34A-937.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
14K-007.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
37C-572.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
60C-768.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
19A-747.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
22A-274.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
92A-445.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
22B-018.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
22A-272.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-264.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-120.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-148.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-477.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
60K-664.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
23A-171.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-281.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
14K-039.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-176.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
94A-109.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
86A-320.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-188.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
89A-535.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15C-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|