Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
71A-221.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
94B-017.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
36C-546.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
92A-448.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-057.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
25D-006.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-120.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-148.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-477.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
89D-023.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
35A-473.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-032.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
75A-395.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-302.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
24D-009.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
70C-212.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-314.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
29K-354.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
73D-008.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
43C-321.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
75C-163.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
65C-279.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
70C-212.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
35A-476.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
17B-029.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
67C-189.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
29K-392.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
48A-248.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
49B-032.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
18A-492.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|