Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62A-491.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
49A-764.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
92A-443.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
60K-683.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
36K-250.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-912.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-277.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
76A-336.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51M-228.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
36K-242.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51N-120.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
89A-544.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
95B-019.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
28B-018.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
29K-367.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
93A-517.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
67C-190.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-473.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
49A-751.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-035.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
76A-329.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
47A-852.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-944.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
81A-457.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
24A-324.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
14K-041.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51N-153.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-451.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
88A-797.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
14K-044.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|