Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-367.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
66D-014.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
37K-482.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-285.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
73A-374.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-035.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
77A-364.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
51N-009.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
30M-190.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
73D-011.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
13/11/2024 - 14:15
|
76C-178.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
20A-906.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
63B-034.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
51N-153.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
77B-040.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
51L-944.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
37K-482.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
63B-036.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
60C-779.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
19A-741.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
15K-474.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
81A-475.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
27B-015.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
51N-072.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-250.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
99D-024.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 13:30
|
60C-792.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-373.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
29K-474.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-272.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|