Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-643.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
81C-283.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
47A-814.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
14C-455.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-305.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
43C-314.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-239.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-041.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
37K-491.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
47A-858.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-209.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
36C-579.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
99C-334.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
75A-401.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
29K-422.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
19A-717.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
49C-395.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-081.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
72C-271.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
19A-723.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
38A-693.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
61C-639.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
49A-773.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
21A-223.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-106.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-062.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
90A-295.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
76A-334.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
68C-184.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
93D-009.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
13/11/2024 - 13:30
|