Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-393.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/08/2024 - 14:45
99A-786.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/08/2024 - 14:45
25C-055.66 40.000.000 Lai Châu Xe Tải 02/08/2024 - 14:45
69A-168.68 410.000.000 Cà Mau Xe Con 02/08/2024 - 14:45
14A-979.66 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/08/2024 - 14:45
30L-958.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 14:45
30L-867.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 14:45
19A-681.68 115.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/08/2024 - 14:00
14A-939.68 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/08/2024 - 14:00
35A-458.88 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/08/2024 - 14:00
21A-216.66 115.000.000 Yên Bái Xe Con 02/08/2024 - 14:00
99A-816.86 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/08/2024 - 14:00
29K-238.88 60.000.000 Hà Nội Xe Tải 02/08/2024 - 14:00
15K-368.66 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/08/2024 - 14:00
36K-138.68 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/08/2024 - 14:00
35A-359.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/08/2024 - 14:00
51L-828.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/08/2024 - 14:00
65A-466.88 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 02/08/2024 - 10:00
14A-963.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/08/2024 - 10:00
30L-988.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 10:00
37K-398.66 65.000.000 Nghệ An Xe Con 02/08/2024 - 10:00
30L-858.88 510.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 10:00
30L-836.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 10:00
51L-688.86 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/08/2024 - 10:00
30L-881.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 10:00
30M-024.68 220.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 10:00
29K-186.68 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 02/08/2024 - 09:15
30L-696.66 415.000.000 Hà Nội Xe Con 02/08/2024 - 09:15
38A-669.88 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/08/2024 - 09:15
38A-669.66 230.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/08/2024 - 09:15