Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-031.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
37K-492.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-078.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
43A-944.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
65A-521.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
47C-413.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
48C-118.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-188.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
74D-012.66 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 13/11/2024 - 13:30 |
99C-345.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
43A-956.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-411.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-298.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
51L-994.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
83A-198.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
83C-133.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
48A-258.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
69B-015.86 | - | Cà Mau | Xe Khách | 13/11/2024 - 13:30 |
73C-191.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-197.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-210.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
84C-127.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
77A-359.68 | - | Bình Định | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
19A-748.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
65C-267.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
20B-035.88 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 13/11/2024 - 13:30 |
81A-454.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
29K-454.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
94C-086.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
65C-262.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |