Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-006.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-258.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
35B-025.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
47A-842.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
17A-510.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
99A-892.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
68B-037.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
43A-944.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
20A-877.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51N-072.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
84A-151.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
26A-240.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-302.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-263.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
70A-584.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
49A-777.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
18A-507.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-261.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
15K-442.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
48C-119.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
37K-521.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
75C-157.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-240.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
37C-576.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
19A-741.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-274.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
15K-474.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
81A-475.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
27B-015.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-250.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|