Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
27C-075.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
68C-184.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
68C-179.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
19A-725.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
20A-875.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
61K-543.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
38B-025.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
37K-546.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
20A-881.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
14K-031.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
37K-492.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-078.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
43A-944.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
65A-521.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
47C-413.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
48C-118.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-188.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
74D-012.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
13/11/2024 - 13:30
|
99C-345.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
43A-956.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-411.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-298.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
51L-994.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
83A-198.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
83C-133.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
48A-258.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
69B-015.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
73C-191.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-197.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-210.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|