Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-792.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-250.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
21B-014.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
77C-265.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
60K-677.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
61K-544.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-373.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
29K-474.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-272.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
63B-034.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
20A-893.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
60C-788.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
92B-041.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
14K-015.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
14C-464.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-195.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
20A-870.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
75A-393.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
72A-848.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
66A-303.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
94A-113.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-350.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
25A-084.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
38A-711.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
60K-665.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
29D-627.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-137.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
19D-022.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-210.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
70D-011.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|