Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
84A-151.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
26A-240.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-302.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
43A-944.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
70A-584.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
49A-777.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
18A-507.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-263.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
15K-442.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
48C-119.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
37K-521.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
75C-157.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
30M-240.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-261.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
37C-576.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
15K-474.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
81A-475.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
27B-015.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
13/11/2024 - 13:30
|
19A-741.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
51M-274.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
99D-024.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 13:30
|
60C-792.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 13:30
|
36K-250.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
81C-291.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
61B-045.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
85A-147.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
49C-384.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
14K-005.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-229.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-140.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|