Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-927.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-155.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
18A-502.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
36K-278.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-137.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
19D-022.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-210.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
38A-711.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
60K-665.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
29D-627.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
70D-011.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
34A-944.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
17A-500.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51L-949.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
20C-318.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-416.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
17A-494.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
49C-398.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
29K-394.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
94B-016.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
21A-225.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
34C-433.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-139.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
88A-799.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
36C-574.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
73A-374.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
71C-138.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-187.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-091.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
70A-594.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|