Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-157.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
29K-334.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-055.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
20A-860.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
63D-012.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
21C-112.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
89A-540.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
37K-494.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-483.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-207.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-173.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-150.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
18D-016.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
37K-524.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51L-934.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-127.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
36D-031.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
78A-220.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
27A-129.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
98D-021.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
43B-064.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
77A-360.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
49A-760.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-162.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
68D-010.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
36K-267.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
61C-625.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
88A-796.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
48B-014.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
69D-008.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|