Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-183.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-510.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
65A-526.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-065.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
47D-021.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
34C-449.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
67D-009.86 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
98A-859.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51L-959.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
36C-564.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
14K-037.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
90A-292.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
29K-395.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
18A-491.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
35A-468.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-070.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
17A-504.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
65C-275.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
60C-758.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
67A-334.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-253.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
61K-590.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51L-920.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
49A-765.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
37K-540.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-200.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-140.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
81C-291.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
61B-045.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
85A-147.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|