Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-005.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-229.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
20A-902.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
88C-314.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
29D-639.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-123.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
84B-019.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
81C-290.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
68B-035.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
22C-108.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
37K-543.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
83C-134.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
34A-927.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-155.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
18A-502.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
36K-278.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
14C-457.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51N-034.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
36C-579.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
77B-040.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
51L-928.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
86B-025.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
81A-461.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
89A-543.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
69A-173.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
47C-416.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
36K-254.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-227.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
36C-551.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-340.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|