Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-055.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
81A-479.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
88C-321.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
88A-817.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
89A-540.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
37K-494.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
20A-860.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
63D-012.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
21C-112.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-173.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-150.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
18D-016.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
37K-524.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51L-934.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-483.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
29K-392.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
30M-087.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
51M-275.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-119.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
17A-501.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-428.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
19C-269.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-102.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
37K-502.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
34A-942.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
35B-022.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-231.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
74B-020.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
61C-613.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
66A-313.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|