Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76B-027.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
19C-277.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
15K-504.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-374.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
90A-300.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
98A-909.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
62C-226.66 | - | Long An | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-037.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
61C-623.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
51M-177.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
51L-914.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
65C-258.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
48C-120.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
60K-671.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-280.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
28A-270.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
97D-009.88 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:00 |
71A-216.66 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
43A-955.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
22C-115.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
86A-323.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
64A-207.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
34C-451.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
15K-478.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
24C-170.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
28B-017.66 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-231.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
51N-064.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
20C-314.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
81C-282.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |