Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86A-323.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
64A-207.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
34C-451.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-478.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
24C-170.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
28B-017.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
30M-231.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
73C-195.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
76A-326.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
63D-013.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-064.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
20C-314.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
81C-282.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
14C-465.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
37K-501.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-339.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
93A-523.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
93A-524.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
84A-147.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
98C-377.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
14K-020.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
34A-920.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
49C-392.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-329.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
60C-759.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
30M-044.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-068.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-375.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
27D-008.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
51L-930.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|