Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-146.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
36K-302.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
99C-341.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
92C-264.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
90C-157.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
34C-438.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
79C-230.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
17A-501.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-231.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
29K-339.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
29K-428.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
19C-269.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
51M-102.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
61C-613.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
66A-313.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
37K-502.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
34A-942.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
35B-022.86 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
51M-231.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
74B-020.66 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-044.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
62A-474.88 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
29K-375.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
51M-102.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
60C-775.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
60K-670.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
19C-274.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
51L-930.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
79A-570.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
29K-460.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |