Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-299.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 19/10/2023 - 10:30
36K-005.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 10:30
35A-369.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/10/2023 - 10:30
30K-596.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 09:15
14A-822.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 09:15
15K-166.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 09:15
30K-606.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 09:15
30K-563.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
14A-793.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
20A-680.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/10/2023 - 08:00
60K-335.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/10/2023 - 08:00
37K-200.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 08:00
38A-559.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-788.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
14A-811.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-669.79 125.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-168.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-581.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-899.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-791.79 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
65A-397.79 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37C-479.79 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
51D-939.39 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
36A-999.79 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
76A-279.79 135.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 08:00
72A-739.39 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-379.79 360.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
65A-399.79 160.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-616.39 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30