Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-329.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
60C-759.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
93A-523.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-275.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-119.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
93A-524.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
84A-147.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
98C-377.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
14K-020.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-068.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
27D-008.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
82B-021.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-165.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
17A-504.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
72A-851.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
61C-641.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
61K-559.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
74C-146.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
36K-302.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
66C-187.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
34C-438.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
79C-230.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
99C-341.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
92C-264.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
90C-157.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-071.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
71A-216.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
17A-501.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
29K-428.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
19C-269.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|