Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-474.88 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
60C-775.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
60K-670.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
19C-274.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
79A-570.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
29K-460.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
37K-544.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
99A-884.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
43A-959.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
71A-216.66 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
61K-561.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
51N-071.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-353.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
19A-757.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
15K-496.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
62A-480.66 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-240.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
30M-270.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
20A-890.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
51M-265.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
72C-276.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
61C-619.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
79A-581.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
51M-064.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
43A-969.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
15K-475.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
99A-875.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
64A-213.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
34A-923.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
83D-011.86 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:00 |