Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-053.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
43D-014.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
30M-201.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51L-941.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-433.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
84B-021.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
60D-024.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
43A-974.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
34C-452.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
30M-354.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-415.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
20A-867.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
47A-850.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
66C-183.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
98A-873.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
18A-495.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
37K-513.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
36K-270.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
47A-829.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
98C-382.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
20A-861.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
60C-767.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
71C-138.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
79A-591.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-407.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
76A-332.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51N-040.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-116.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
43C-322.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
19C-277.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|