Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-861.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
60C-767.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
71C-138.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
38C-247.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
30M-174.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
51N-097.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
51M-074.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
51M-116.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
43C-322.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
19C-277.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
77C-262.88 | - | Bình Định | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
60K-646.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
71C-134.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
38A-694.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
49C-387.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
60C-761.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
51M-304.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
70A-589.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
19A-743.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
64A-205.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
60C-778.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
29K-471.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
51L-955.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
70A-600.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
47C-415.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
92D-016.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 13/11/2024 - 09:15 |
81A-453.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 09:15 |
67D-010.66 | - | An Giang | Xe tải van | 13/11/2024 - 09:15 |
85C-087.86 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |
29K-398.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 09:15 |