Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90B-015.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
18A-503.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
98A-885.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
36K-303.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
61K-577.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-135.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51B-712.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
21B-013.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-467.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
95C-089.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
24A-324.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
26B-021.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-191.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
38B-025.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
35D-015.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
51N-103.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
29K-353.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
29K-373.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
68A-373.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
61K-580.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
68A-381.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
75A-389.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-061.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
22C-115.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
51L-946.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
63A-331.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
61K-561.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
19A-731.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
60B-080.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|