Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-077.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
78C-127.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
99C-343.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
61B-045.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
47A-817.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-371.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-267.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-400.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
20C-318.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
70A-606.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-097.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
49B-035.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
99D-024.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
36K-276.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
29K-347.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
28A-260.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-342.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51N-093.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
74C-144.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
51B-714.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
66A-306.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
43A-961.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
84D-006.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
51N-089.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
26C-169.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
43B-064.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
72D-016.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-124.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
34D-038.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
79C-231.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|