Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-270.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
61K-546.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-100.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
37K-495.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
86C-213.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
94A-110.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
77A-369.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-251.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-311.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
20A-901.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-101.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-064.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
77A-357.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
99B-030.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
13/11/2024 - 09:15
|
30M-400.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
63A-331.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
70A-599.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
98A-910.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
22C-114.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
84C-128.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
51M-097.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
89D-026.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
29K-360.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
75D-009.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
74C-149.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
72A-872.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
43A-961.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
62D-017.86 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
13/11/2024 - 09:15
|
82A-159.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
19A-717.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|