Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
69B-014.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
36C-581.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
66A-314.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
93D-007.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-218.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
88A-790.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
29D-635.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
19A-756.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
43A-942.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
20B-038.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-391.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
25A-087.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-087.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
98A-907.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
26B-022.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-054.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
48A-249.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
89C-345.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
78C-128.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-470.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
88A-803.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
98A-910.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-230.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
95D-024.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
49A-781.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
18C-182.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
47A-827.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
61K-569.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
48A-252.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
90D-010.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|