Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-445.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-125.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
83B-026.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-364.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-062.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
92A-435.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
75A-394.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
72A-851.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-103.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
69C-107.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-042.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
49A-776.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
47D-024.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
98A-905.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
86C-210.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-175.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
49C-393.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
93A-511.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
47C-407.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-076.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-142.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-131.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
43C-318.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
61K-537.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
77B-039.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-142.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-215.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
92A-438.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
36C-549.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
76C-178.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|