Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-366.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-575.79 265.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
60K-393.39 295.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 15:30
62A-378.79 60.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-556.79 290.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-399.79 200.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
48A-199.79 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 17/10/2023 - 14:00
14A-799.79 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-163.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-377.79 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
70A-479.39 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-778.79 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
20A-679.79 140.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-539.79 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
60K-339.79 630.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 08:00
66A-239.79 255.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-888.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-138.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-919.79 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-179.79 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
72A-733.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-379.79 260.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
69A-139.79 245.000.000 Cà Mau Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-738.39 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
75A-335.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 10:30
73A-300.39 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 14/10/2023 - 10:30
99A-666.79 180.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
43A-792.79 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
43A-796.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-798.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15