Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-781.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
18C-182.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-230.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
95D-024.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
47A-827.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
61K-569.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
48A-252.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
62A-492.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
94D-005.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
37C-582.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
73C-195.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
34A-955.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
90D-010.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
37K-499.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-078.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-085.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-173.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
78A-216.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-255.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
93C-199.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-297.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
47A-826.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
97C-049.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
29B-659.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
84D-006.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
61K-522.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
88A-798.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-133.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51L-910.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
36C-564.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|