Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-087.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
98A-907.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
26B-022.88 | - | Sơn La | Xe Khách | 13/11/2024 - 08:30 |
88A-803.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
98A-910.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
89C-345.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
78C-128.66 | - | Phú Yên | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
29K-470.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
30M-230.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
95D-024.66 | - | Hậu Giang | Xe tải van | 13/11/2024 - 08:30 |
49A-781.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
18C-182.86 | - | Nam Định | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
61K-569.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
48A-252.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
47A-827.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
34A-955.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
90D-010.66 | - | Hà Nam | Xe tải van | 13/11/2024 - 08:30 |
37K-499.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
62A-492.86 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
94D-005.66 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 13/11/2024 - 08:30 |
37C-582.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
73C-195.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
93C-199.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
30M-297.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
47A-826.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
97C-049.88 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
30M-078.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
51M-085.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
51M-173.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
78A-216.88 | - | Phú Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |