Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23B-011.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
60K-657.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
19A-742.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-127.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
81A-464.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
37K-561.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-189.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
51L-900.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
30M-390.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
94B-017.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-133.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-373.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-122.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
66A-316.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
38D-022.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-084.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
60C-788.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
81C-284.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
30M-274.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-305.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
98A-905.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
83A-198.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
36C-552.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
35D-019.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
77A-361.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
47C-398.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
51L-913.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
43A-967.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29B-659.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
36K-246.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|