Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-905.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
35D-019.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
36C-552.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
43A-967.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
77A-361.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
47C-398.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
51L-913.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29B-659.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
36K-246.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
72C-274.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
76B-029.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
89A-554.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
17A-498.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
17A-503.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
86A-331.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
49A-764.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
68B-036.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
93A-520.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-362.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
60C-762.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
88D-023.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
20A-873.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-124.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-403.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-428.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
11A-138.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
24C-167.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-460.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51M-179.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-482.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|