Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-274.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
76B-029.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
89A-554.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
17A-498.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
17A-503.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
86A-331.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
49A-764.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
68B-036.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
93A-520.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-362.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
60C-762.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
88D-023.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
15B-054.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
17A-510.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-149.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
14K-024.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-328.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
79A-575.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-408.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
95C-089.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
27C-077.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-460.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51M-179.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-482.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
26C-165.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
36K-273.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
43A-963.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
65C-254.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
79C-235.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-466.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|