Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89C-333.68 65.000.000 Hưng Yên Xe Tải 02/12/2024 - 15:45
22A-262.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 02/12/2024 - 15:45
30L-834.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 15:45
61K-539.68 60.000.000 Bình Dương Xe Con 02/12/2024 - 15:45
51L-866.66 670.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/12/2024 - 15:45
81A-444.86 40.000.000 Gia Lai Xe Con 02/12/2024 - 15:45
51L-631.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/12/2024 - 15:45
89C-346.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 02/12/2024 - 15:45
18A-506.88 45.000.000 Nam Định Xe Con 02/12/2024 - 15:45
47A-789.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/12/2024 - 15:45
98A-861.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/12/2024 - 15:45
60C-786.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 02/12/2024 - 15:45
60K-665.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/12/2024 - 15:45
51M-282.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/12/2024 - 15:45
61C-596.66 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 02/12/2024 - 15:45
82A-133.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 02/12/2024 - 15:45
34A-916.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/12/2024 - 15:45
15K-465.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/12/2024 - 15:45
70C-218.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Tải 02/12/2024 - 15:45
30L-942.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 15:45
51M-139.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/12/2024 - 15:45
60K-559.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/12/2024 - 15:45
47A-811.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/12/2024 - 15:45
37K-500.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/12/2024 - 15:45
12A-252.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/12/2024 - 15:45
36K-139.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/12/2024 - 15:45
37K-553.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/12/2024 - 15:45
30L-906.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 15:45
37K-444.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/12/2024 - 15:45
30M-076.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/12/2024 - 15:45