Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-729.79 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-839.79 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-869.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
38A-539.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-555.79 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
98A-639.39 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
15K-159.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
43A-795.79 525.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
47A-599.79 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-797.79 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-979.79 965.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
71A-179.79 230.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-797.79 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-977.79 720.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-839.39 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-379.79 550.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-799.79 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
99A-679.79 500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-456.79 305.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-888.79 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-169.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-879.79 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
36A-991.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 10:30
65A-393.39 170.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-399.79 425.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
66A-234.79 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/10/2023 - 08:00
62A-366.39 40.000.000 Long An Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-593.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
47A-616.39 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-359.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00