Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97D-010.68 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 12/11/2024 - 14:15 |
11B-013.66 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 12/11/2024 - 14:15 |
30M-390.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
64A-204.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
37C-590.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
38A-702.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
66C-187.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
51N-016.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
49C-394.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
30M-062.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
30M-124.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
30M-403.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
20A-873.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
11A-138.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
24C-167.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
15K-428.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
51M-179.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
15K-460.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
36K-273.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
15K-482.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
26C-165.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
65C-254.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
79C-235.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
15K-466.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
43A-963.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
51M-141.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
51M-172.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
37K-571.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
98B-047.86 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 12/11/2024 - 14:15 |
47C-412.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |