Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29D-641.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
12/11/2024 - 14:15
|
36K-301.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
90C-155.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
65D-012.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
12/11/2024 - 14:15
|
92C-258.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
36K-248.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
63C-231.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
81A-476.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
19A-716.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-324.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51M-162.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
93A-508.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
29K-435.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
75C-158.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
14C-450.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
29K-440.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
61K-574.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51N-051.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
60K-628.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
18D-015.88 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
95A-142.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-208.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
49A-771.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
74D-014.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
99C-344.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
34A-924.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
94D-008.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
86A-326.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
11B-016.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-030.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|