Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51E-350.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 12/11/2024 - 13:30 |
30M-091.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
38A-690.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
68A-381.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
14C-463.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
30M-354.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
47A-852.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
29K-325.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
12C-142.66 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
30M-400.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
29K-423.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
61C-634.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
18A-506.66 | - | Nam Định | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
15C-497.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
65C-275.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
51M-115.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
51M-232.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
82C-098.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
66A-309.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
51N-076.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
60K-657.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
29K-352.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
38C-244.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
51M-234.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
51L-964.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
36C-553.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
29K-409.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 13:30 |
18A-505.86 | - | Nam Định | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
30M-254.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |
51N-154.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 13:30 |