Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12A-263.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-334.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
29K-404.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
61K-592.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
86A-332.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-241.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
82D-013.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
12B-015.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
73A-378.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
60K-638.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51N-155.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
14K-025.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
86C-208.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
14C-460.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-205.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51N-140.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
72C-264.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
24A-316.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-252.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
88A-797.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
29K-426.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
61K-529.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
37K-574.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
74A-285.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-105.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
93C-207.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
30M-094.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
60K-621.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
66D-015.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-058.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|