Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-453.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
49D-018.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
78D-009.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-151.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-069.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-213.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
48C-120.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
11C-089.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
99A-879.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
14C-450.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
24C-170.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
47A-841.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-018.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-105.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
28C-125.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51L-952.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
88C-322.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
85A-149.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
29K-373.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
19C-273.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-101.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-063.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
18A-493.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
15K-502.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
89A-534.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-091.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
99A-851.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-067.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
35C-185.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
88A-799.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|