Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35C-185.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
88A-799.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
92C-265.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-091.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
99A-851.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-109.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51L-940.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
43A-959.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-530.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
95D-023.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
93D-007.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
36K-304.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
43A-953.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
61K-592.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
76A-336.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
65C-256.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
66B-023.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
88A-810.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
88A-827.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
30M-381.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
34A-974.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
61K-584.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
60C-771.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
99C-332.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
15K-476.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
19A-750.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
65D-011.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
18C-180.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
49A-765.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
60K-692.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|