Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-411.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
47A-830.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51E-347.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
63A-341.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
38A-680.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-030.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
78B-021.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
14B-052.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
14C-456.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-259.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
98A-896.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
83C-135.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
76A-333.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
36K-303.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
98A-860.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
19A-744.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
71C-137.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
82D-013.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
89B-025.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
88A-792.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
14K-002.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
12A-269.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
47A-850.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
98C-394.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51M-153.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
61C-621.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
95A-137.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
21A-225.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
77B-038.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
51L-989.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|