Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-791.79 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-911.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-935.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-593.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
47A-616.39 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-359.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-183.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
88A-639.39 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-605.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
78A-179.39 40.000.000 Phú Yên Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-779.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
17A-389.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
60K-382.79 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 13:30
29K-039.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
51K-966.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-535.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
99A-677.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-866.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-970.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-790.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-889.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
98A-666.79 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
99A-656.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-776.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
83C-119.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
51K-922.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
35A-355.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
67A-272.79 40.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
15K-181.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
69A-138.39 85.000.000 Cà Mau Xe Con 11/10/2023 - 10:30