Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-893.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-618.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
27A-122.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
12A-228.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51D-833.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/07/2024 - 14:45
51L-265.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
61K-518.88 75.000.000 Bình Dương Xe Con 31/07/2024 - 14:45
30L-846.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:45
38A-660.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
84A-126.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-598.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
89A-525.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
30L-979.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:45
30L-946.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:45
30M-015.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:45
74C-128.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 31/07/2024 - 14:45
89A-522.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
14A-985.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51D-855.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/07/2024 - 14:45
51L-881.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-486.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
30L-648.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:00
30L-718.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:00
14A-965.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:00
51L-638.88 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:00
30M-011.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 14:00
15K-388.88 1.425.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/07/2024 - 10:00
30L-882.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 10:00
30L-968.88 355.000.000 Hà Nội Xe Con 31/07/2024 - 10:00
98A-836.88 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/07/2024 - 10:00