Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18C-180.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
49A-765.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
60K-692.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
51M-160.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
93C-202.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51N-042.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
51M-184.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
20A-864.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
29K-473.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51M-162.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
85A-152.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
30M-252.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
19C-267.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
62B-032.68 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
25B-007.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
47A-848.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
66D-015.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
15K-437.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
88A-810.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
30M-151.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
74C-147.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
29K-427.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51N-005.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
49A-779.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
30M-244.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
76A-333.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
98A-860.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
19A-744.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
71C-137.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
36K-303.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|