Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-303.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
98A-860.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
89B-025.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
88A-792.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
82D-013.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
51M-153.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
14K-002.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
12A-269.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
47A-850.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
98C-394.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51L-989.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
61C-621.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
95A-137.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
21A-225.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
77B-038.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
65C-257.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
71C-136.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51L-977.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
23C-093.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
67C-193.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
65A-517.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
66A-314.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
62A-488.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
30M-152.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
47A-862.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
79C-233.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
15C-494.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51N-016.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
14D-032.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
60K-645.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|