Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-252.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
20A-864.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
29K-473.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
25B-007.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
19C-267.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
62B-032.68 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
47A-848.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
66D-015.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
15K-437.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
88A-810.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
30M-151.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
51N-005.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
49A-779.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
30M-244.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
74C-147.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
29K-427.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
51M-191.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
36D-032.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
12/11/2024 - 09:15
|
93A-525.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
37K-570.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
22A-283.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
36C-557.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
74C-149.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-297.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
30M-403.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
69B-013.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-308.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
14C-455.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
22A-269.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-259.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|