Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-457.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
60K-660.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
49A-749.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
90A-290.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
98A-864.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
34C-449.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
47A-844.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
97A-100.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
66A-309.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
60B-079.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
37C-587.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
36K-289.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
65C-276.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
79A-593.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
51L-972.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
60K-648.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
15K-447.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
95B-017.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-282.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
60D-023.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
12/11/2024 - 09:15
|
75C-158.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
51M-064.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
11C-089.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
77A-361.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
18A-490.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
72A-873.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
29K-431.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
68B-037.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
12/11/2024 - 09:15
|
60K-621.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
43D-012.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 09:15
|